THÔNG SỐ CHI TIẾT:
Seri No. | Hi (cao trong) | Bi (rộng trong) | Ha (cao ngoài) | Ba (rộng ngoài) | R (bán kính cong) |
J45F.1.75S | 45 | 75 | 67 | 99 | 125,150, 175,200,225, 250,300 |
J45F.1.100S | 45 | 100 | 67 | 124 | |
J45F.1.125S | 45 | 125 | 67 | 149 | |
J45F.1.150S | 45 | 150 | 67 | 174 | |
J45F.1.175S | 45 | 175 | 67 | 199 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.