THÔNG SỐ CHI TIẾT:
Seri No. | Hi (cao trong) | Bi (rộng trong) | Ha (cao ngoài) | Ba (rộng ngoài) | R (bán kính cong) |
J15BF.1.15N | 15 | 15 | 20 | 23 | 28 |
J15BF.1.20N | 15 | 20 | 20 | 29 | 28,38 |
J15BF.1.30N | 15 | 30 | 20 | 39 | 28,38,48 |
J15BF.1.40N | 15 | 40 | 20 | 49 | 28,38,48 |
J15BF.1.50N | 15 | 50 | 20 | 59 | 28,38,48 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.